Có 8 kết quả:
奇异 qí yì ㄑㄧˊ ㄧˋ • 奇異 qí yì ㄑㄧˊ ㄧˋ • 棋艺 qí yì ㄑㄧˊ ㄧˋ • 棋藝 qí yì ㄑㄧˊ ㄧˋ • 歧义 qí yì ㄑㄧˊ ㄧˋ • 歧异 qí yì ㄑㄧˊ ㄧˋ • 歧異 qí yì ㄑㄧˊ ㄧˋ • 歧義 qí yì ㄑㄧˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
kỳ dị, quái lạ
Từ điển Trung-Anh
(1) fantastic
(2) bizarre
(3) odd
(4) exotic
(5) astonished
(2) bizarre
(3) odd
(4) exotic
(5) astonished
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
kỳ dị, quái lạ
Từ điển Trung-Anh
(1) fantastic
(2) bizarre
(3) odd
(4) exotic
(5) astonished
(2) bizarre
(3) odd
(4) exotic
(5) astonished
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chess skill
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chess skill
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ambiguity
(2) several possible meanings
(2) several possible meanings
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difference
(2) discrepancy
(2) discrepancy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) difference
(2) discrepancy
(2) discrepancy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ambiguity
(2) several possible meanings
(2) several possible meanings
Bình luận 0